• n

    ぎゅうづめ - [ぎゅう詰め] - [CẬT]
    Thật là gò bó: ぎゅうぎゅう詰めだ
    きゅうくつ - [窮屈]
    きづまり - [気詰まり]
    nếu có người nổi tiếng đến nhà chơi, có lẽ tôi sẽ hơi gò bó: もしも有名人が家にやって来たら、ちょっと気詰まりだろう
    きがね - [気兼ね]
    không cảm thấy bị gò bó (khó chịu): 気兼ねせずに
    phát huy khả năng lãnh đạo mà không cảm thấy bị gò bó (khó chịu): 気兼ねなくリーダーシップを発揮する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X