• exp

    びょうじゃく - [病弱]
    Lúc còn bé tôi hay ốm yếu: 私は子どものころは病弱だった。
    cảm thấy hơi ốm: 全般的な病弱感を覚える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X