• n, exp

    うでまくら - [腕枕] - [OẢN CHẨM]
    gối đầu lên tay: 腕枕をする
    てまくら - [手枕] - [THỦ CHẨM]
    Gối đầu tay lên ai: (人)に手枕をする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X