• n

    ヒント
    くちぶり - [口振り] - [KHẨU CHẤN]
    nếu theo lời gợi ý mà cảnh sát nói, thì có lẽ tôi sẽ được hưởng mức án nhẹ: 警官が今話していた口振りだと、私は軽い罰で済みそうです
    くちぶり - [口ぶり] - [KHẨU]
    nếu làm ~ theo lời gợi ý của ai đó: (人)が~について話した口ぶりからすると
    bằng lời gợi ý nghiêm túc: 威厳のある口ぶりで
    với lời gợi ý thận trọng: 慎重な口ぶりで
    trả lời bằng lời gợi ý tỏ vẻ không quan tâm: 無関心な口ぶりで答える
    nói lời gợi ý chân tình: 親切な口ぶりで話す
    あんじ - [暗示]
    đưa ra gợi ý: 暗示にかかる
    dễ bị ảnh hưởng bởi những lời gợi ý của ai đó: (人)の暗示にかかる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X