• n

    そうふ - [送付]
    Xin lỗi về việc gửi chậm ~ đến ai.: (人)への~送付が遅れたことをわびる
    Phát hiện sự kém chất lượng trong số hàng được gửi đến.: 送付された品物の粗悪さが分かる
    さけん - [差遣] - [SAI KHIỂN]

    Tin học

    そうしん - [送信]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X