• n

    どきょう - [度胸]
    こんじょう - [根性]
    Anh ta gan góc nhịn đau để tham gia trận đấu.: けがを押して出場とは見上げた根性だ。
    Anh ta gan góc hơn bề ngoài.: 彼は見かけによらず根性がある。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X