-
n
きろく - [記録]
- ghi lại mối quan hệ giữa A và B: Bに対するAの関係記録
- ghi chép (lưu lại) vào sổ sách kế toán về ~: ~に関する会計記録
- ghi chép (ghi lại) một cách chi tiết...: ~の詳細記録
- ghi chép thành tích quá trình học tập của ai...: (人)の学業成績記録
きさい - [記載]
- ghi chép một cách tự do: 自由に記載
- (chủ ngữ) có ghi chép chi tiết về ~: ~についての詳しい記載がある(主語に)
- không có ghi chép gì về số tiền quyên góp của ~: ~の献金に関する記載がない
- tuân theo những quy định đã được ghi trong quy ước của ~: ~の規約に記載されたすべての規則に従う
きこう - [紀行]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ