• n

    てびかえ - [手控え]
    ghi lại kế hoạch đầu tư cho đến khi ~: ~まで投資計画を手控える
    きろく - [記録]
    ghi lại mối quan hệ giữa A và B: Bに対するAの関係記録
    ghi chép (lưu lại) vào sổ sách kế toán về ~: ~に関する会計記録
    ghi chép (ghi lại) một cách chi tiết...: ~の詳細記録
    ghi chép thành tích quá trình học tập của ai...: (人)の学業成績記録
    きじゅつ - [記述]
    ghi chép công việc: タスク記述
    ghi chép những mục tiêu của dự án: プロジェクト目標に関する記述
    きさい - [記載]
    ghi chép một cách tự do: 自由に記載
    (chủ ngữ) có ghi chép chi tiết về ~: ~についての詳しい記載がある(主語に)
    không có ghi chép gì về số tiền quyên góp của ~: ~の献金に関する記載がない
    tuân theo những quy định đã được ghi trong quy ước của ~: ~の規約に記載されたすべての規則に従う
    きこう - [紀行]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X