• n

    リッチ
    ゆたか - [豊か]
    Bằng sự thông thái có hòa bình, bằng hòa bình có giàu có.: 英知から平和が生まれ、平和から豊かさが生まれる。
    Có được sự giàu có và sức mạnh.: 豊かさと強さを獲得する
    ゆうふく - [裕福]
    cuộc sống giàu có mà không có tự do (cảnh cá chậu chim lồng): 裕福だが自由のない生活
    ほうふ - [豊富]
    Cửa hàng có các mặt hàng phong phú.: この店は品数が豊富だ。
    Mặc dù từ vựng của anh ấy rất phong phú nhưng cú pháp thì có vấn đề.: 彼は語彙が豊富だったが、構文に関しては問題があった
    ふゆう - [富裕]
    フォーチュン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X