• n

    モニタリング
    とうかつ - [統轄]
    サーベイランス
    けんさつ - [検察]
    tạo được một phần lớn cho cơ sở lý luận giám sát: 検察の論拠の大部分を成す
    người giám sát (quản giám) tội phạm chiến tranh: 戦争犯罪検察官
    かんべつ - [鑑別]
    かんとく - [監督]
    người giám sát công việc: 仕事の監督(者)
    giám sát (chỉ đạo) trong 24 giờ: 24時間にわたる監督
    かんし - [監視]
    sự giám sát có sử dụng GPS (hệ thống định vị toàn cầu): GPSを用いた監視
    giám sát hoạt động hạt nhân tại ~: ~における核活動の監視

    Kỹ thuật

    かんさ - [監査]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X