• n

    なかいり - [中入り] - [TRUNG NHẬP]
    ちゅうだん - [中断]
    đột nhiên bị làm gián đoạn bởi...: 突然~によって中断させられる

    Kỹ thuật

    ブレーク

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X