-
n
てだすけ - [手助け] - [THỦ TRỢ]
- Các chuyên gia của công ty chúng tôi có thể giúp bạn đa dạng hóa các khoản đầu tư.: 我が社の専門家はあなたの投資を多様化する手助けができます
- Nếu bạn cần sự giúp đỡ, hoặc gặp khó khăn, đừng ngại hãy gọi cho tôi.: 手助けが必要だとかまた途中で悩んだら遠慮せずに電話くださいね。
おかげ - [お蔭] - [ẨM]
- thành công của tôi có được là nhờ vào sự giúp đỡ của những người xung quanh: 私が成功したのは周りの人たちみんなのおかげだ
アシスト
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ