• n

    もぎ - [模擬]
    ミミック
    にせ - [偽] - [NGỤY]
    ぎせい - [擬製] - [NGHĨ CHẾ]
    thủy lôi giả: 擬製魚雷
    đạn giả: 擬製弾
    がんぞう - [贋造] - [NHẠN TẠO]
    tiền giả: 贋造貨幣

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X