• n

    そうてい - [想定]
    luyện tập với các loại tình huống giả định là có rất nhiều khó khăn: さまざまなトラブルを想定した本番さながらの訓練
    すいてい - [推定]
    かり - [仮] - [GIẢ]
    giả định là: 仮に~だとしたら
    giả định coi ~ làm tiêu chuẩn: 仮に~を標準とする
    giả định tôi đang ở vị trí của anh: 仮に私があなたの立場なら
    かてい - [仮定]
    sự giả định không có căn cứ: 根拠のない仮定
    sự giả định dựa trên pháp luật: 法律上の仮定
    giả định vô lý: ばかげた仮定

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X