-
n
そかい - [疎開]
- đón mừng chiến tranh kết thúc tại nhà dân nơi mình sơ tán.: 疎開先の家で終戦を迎える
- Rất nhiều trẻ em phải sơ tán tập thể đến vùng nông thôn trong cuộc đại chiến thế giới lần thứ 2.: 第二次世界大戦中多くの子供達が田舎に集団疎開させられた.
かいさん - [解散]
- giải tán tu viện: 修道院の解散
- cảnh sát đã giải tán đám đông bạo loạn: 警察は、その乱暴な団体を解散させた
- giải tán hội nghị: 会議を解散させる
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ