• n

    かいたい - [解体]
    Họ ép buộc người đứng đầu giải thể tổ chức chính trị ông ta vừa lập ra.: 彼らはリーダーにその政治組織の解体を迫った。
    かいさん - [解散]
    giải thể doanh nghiệp: 企業の解散

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X