• n

    レクリェション
    レクリエーション
    レクリェーション
    ごらく - [娯楽]
    こうらく - [行楽]
    こうぎょう - [興行]
    phố giải trí: ~街
    quyền thực hiện các dịch vụ giải trí: ~権
    エンタテイメント
    エンターテインメント
    xu hướng kiếm được lợi nhuận khổng lồ từ hoạt động giải trí: エンターテインメントで巨額の利益を生み出している動向
    tôi muốn làm nghề nào liên quan đến lĩnh vực giải trí: エンターテインメント関係の仕事をしたい
    Disney có lẽ là công ty giải trí lớn nhất thế giới: ディズニーは、恐らく世界最大級のエンターテインメント企業だろう
    えつらく - [悦楽]
    môn giải trí kỳ lạ: 禁断の悦楽

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X