• n

    ていか - [低下]
    げんしょう - [減少]
    giảm phạm vi đền bù: 補償範囲の減少
    giảm cân quá ~%: _%を超える体重減少
    Sự giảm bớt cơ hội làm gì: ~する機会の減少

    Kỹ thuật

    デクリーズ
    ドロップ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X