• n

    わりびき - [割引き]
    わりびき - [割引]
    わりびき - [割り引き]
    わりびき - [割り引]
    ねさげ - [値下げ]
    ディスカウント
    ていかかくか - [低価格化] - [ĐÊ GIÁ CÁCH HÓA]
    đang có xu hướng giảm giá trên thị trường: 市場は低価格化の路線にある
    kiên trì giữ hình ảnh ấy bằng cách từ chối giảm giá: 低価格化を拒否することでそのイメージを堅持する
    おまけ - [お負け]
    Vì hơi bị xước nên hạ giá.: 少しキズがついたので~した。 

    Tin học

    コストさくげん - [コスト削減]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X