• exp

    がくわり - [学割]
    anh ấy nhìn như dưới 17 tuổi nên đã được giảm giá: 彼は17歳前に見えたので、学割チケットを買うことができた
    giá đặc biệt cho học sinh và sinh viên: 学割料金
    がくわり - [学割り]
    cho sinh viên giảm giá: 学生割引が利く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X