• n

    げんぽう - [減俸]
    Tiến hành các hình thức phạt (biện pháp) như cắt giảm lương đối với ~: ~に減俸などの処分を行う
    Cắt giảm lương của ai đó: (人)を減俸処分にする
    phục hồi mức lương bị cắt giảm thành mức như cũ: 減俸分を元に戻す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X