• n, exp

    げんま - [減磨] - [GIẢM MA]
    げんま - [減摩] - [GIẢM MA]
    Dụng cụ để giảm ma sát: 減摩装置
    Vật liệu giảm ma sát: 減摩材
    Chất chống ma sát (giảm ma sát): 減摩剤

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X