• n

    じみ - [地味] - [ĐỊA VỊ]
    Sơn màu giản dị.: 地味な色で塗られている
    Tuy đơn giản nhưng có vai trò rất quan trọng.: 地味ではあるが重要な役職
    しっそ - [質素]
    sống giản dị: 質素に暮らす
    bữa ăn giản dị: 質素な食事
    かんけつ - [簡潔]
    かんい - [簡易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X