• n, exp

    アナログ
    いっち - [一致]
    おなじ - [同じ]
    Anh ấy có đến hay không thì cũng giống nhau cả thôi: 彼が来ると来まいと同じだ。
    ぎょろぎょろ
    そうじ - [相似]
    るいじ - [類似]
    るいすい - [類推]
    suy luận dựa trên sự giống nhau: 類推による推論

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X