• n

    プレゼンテーション
    どうにゅう - [導入]
    てびき - [手引]
    nhờ thầy giáo giới thiệu tôi đã có việc làm: 先生の手引きで就職した
    たせん - [他薦] - [THA TIẾN]
    すいせん - [推薦]
    Nếu bạn được giới thiệu làm thành viên của Hội đồng ủy ban thì bạn hãy điền vào form đính kèm và gửi qua đường bưu điện đến văn phòng Hội đồng: 支部会員を推薦される場合は、同封の書式にご記入後、支部事務所までご郵送ください
    すいしょう - [推奨]
    しょろん - [緒論]
    じょせつ - [序説]
    しょうかい - [紹介]
    しゅうせん - [周旋]
    おすすめ - [お奨め]

    Tin học

    じょぶん - [序文]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X