• n

    るいか - [累加]
    まし - [増し]
    sự gia tăng 20%: 20パーセント増し
    ぞうか - [増加]
    tỷ lệ gia tăng: 増加率
    きゅうぞう - [急増]
    gia tăng số vụ tự tử của những người lao động bị cho nghỉ việc tạm thời ở độ tuổi 40 và 50: 40代・50代の一時解雇労働者による自殺の急増
    Sự gia tăng dân số trên ~ tuổi: _歳を超える人口の急増
    gia tăng tỷ lệ thất nghiệp do ~: ~による失業率の急増
    sự gia tăng các hoạt động khủng bố do phái quá khíc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X