• n

    かんきん - [監禁]
    Trải qua thời gian bị giam cầm bằng cách đọc sách: 監禁されている時間を読書をして過ごす
    Cảnh sát đi tới nơi tù nhân bị giam giữ: 警察は人質が監禁されている場所に近づいた
    trong nhà tù, những phạm nhân gây rối thường bị giam vào xà lim : 刑務所でトラブルを起こす囚人は独房に監禁されることがよくある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X