• n

    しんさん - [辛酸]
    しんく - [辛苦]
    くろう - [苦労]
    gian khổ chồng chất trong nhiều năm qua: 多年にわたる不断の苦労
    うきめ - [憂き目]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X