• n

    こうかん - [交感] - [GIAO CẢM]
    nghệ thuật là công cụ giúp chúng ta giao cảm (giao tiếp) với nữ thần sáng tạo: 芸術は創造の女神と交感する(コミュニケートする)ための媒介物だ
    hoạt động thần kinh giao cảm: 交感神経活動
    thuốc có tác dụng thần kinh giao cảm: 交感神経作用薬

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X