• n

    おういん - [押韻]
    gieo vần một cách gượng ép (vần gieo nghe không xuôi): わざとらしい押韻
    gieo vần 2 lần: 二重押韻
    tiếng lóng gieo vần: 押韻スラング
    kếp hợp gieo vần: 押韻結合

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X