• n, exp

    くちあんぐり - [口あんぐり] - [KHẨU]
    há hốc miệng (há hốc mồm) vì ngạc nhiên: 驚いて口あんぐりである

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X