• n

    こきゅう - [呼吸]
    Sự hô hấp (sự hít thở) co giật: けいれん性呼吸
    Sự hô hấp (sự hít thở ) không bình thường: 異常呼吸
    Sự hô hấp (sự hít thở ) cơ hoành: 横隔膜呼吸
    Sự hô hấp (sự hít thở ) khí quản.: 気管呼吸
    きゅうにゅう - [吸入]
    hít thở bằng mũi: 鼻孔吸入
    hít thở không khí: 空気吸入

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X