• n

    ふきょう - [富強]
    きょうりょく - [強力] - [CƯỜNG LỰC]
    Thực hiện chế độ kiểm chứng có kết quả nhờ có sự hùng mạnh: 強力で効果的な検証制度の実現
    Thúc đẩy sự vận động với sức mạnh lớn.: 運動を強力に推進する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X