• n, exp

    ゆすり
    mày định hăm dọa tống tiền tao chắc?: おまえは私をゆすろうとしているのか
    nạn nhân của vụ hăm dọa tống tiền: ゆすりの被害者
    hăm dọa tống tiền ai: (人)をゆする
    きょうせい - [強請] - [CƯỜNG THỈNH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X