• n, exp

    いっそう - [一層]
    có xu hướng quốc tế hóa mạnh mẽ hơn nữa: よりいっそう国際化を指向するようになる
    mở rộng hợp tác sâu rộng hơn nữa: いっそう広範囲にわたる協力関係への道を開く
    trở nên lo lắng hơn: ~をいっそう恐れるようになる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X