• n

    こおう - [呼応]
    cuộc vận động đã bắt đầu và được cả bên Đông và bên Tây hưởng ứng.: 東西相呼応して運動を開始した
    あいづち - [相槌]

    Kỹ thuật

    レスポンス
    Explanation: 反応のこと。例えばレスポンスが鋭いエンジン、との表現があったら、それはすなわちアクセル操作に敏感に素早く反応し、シャープな回転上昇を見せるエンジン、の意味。ハンドリングの表現でも使われる言葉だ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X