• n

    はそん - [破損]
    Chúng tôi không chịu trách nhiệm về sự hư hại và đổ vỡ của hàng hóa do nhân viên vận chuyển.: 運送業者による商品の破損および損傷には責任を負いかねます。
    そんがい - [損害]
    mưa lớn đã gây hư hại cho lúa: 豪雨は稲に損害を与えた
    きそん - [毀損]
    きそん - [き損]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X