• n

    ていらく - [低落] - [ĐÊ LẠC]
    さがり - [下がり]
    Hạ bức tranh xuống làm cho căn phòng nhìn rộng ra: 絵の下がりによって部屋が広く見える
    Lương thay đổi tuỳ thuộc vào sự lên xuống của giá cả: 物価の上がり下がりに応じて給料を変更する
    Do nhiệt độ giảm xuống ít nhất là 12 độ C nên không thể ra ngoài được: 気温の最低12度までの下がりによりそとにでられない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X