• n

    みわく - [魅惑]
    チャーミング
    シャルマン
    こわく - [蠱惑] - [? HOẶC]
    きゅういん - [吸引]
    lực hấp dẫn: 吸引力
    いろか - [色香]
    bị cuốn hút bởi vẻ hấp dẫn của cô ta: 女の色香に迷う
    アトラクション
    sự hấp dẫn của văn hoá: 文化アトラクション
    có rất nhiều công trình mới hấp dẫn, nhưng chắc là cũng đông người lắm: 新しいアトラクションはたくさんあるけど、人もたくさんいるだろうね。
    để thu hút khách tham quan, khu vui chơi giải trí đó đã cho xây dựng thêm rất nhiều công trình mới, hấp dẫn: その遊園地は

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X