• n

    がっきゅう - [学究]
    がくもん - [学問]
    người ít học: 学問のない人
    khuyến khích sự học: 学問を奨励する
    がくしゅう - [学習]
    sự học dựa trên kinh nghiệm: 経験に基づく学習
    học mà chơi: 楽しみのための学習

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X