• n

    ラーニング
    てならい - [手習い] - [THỦ TẬP]
    けんきゅう - [研究]
    けんがく - [研学]
    けいこ - [稽古]
    Nơi học tập: 稽古場
    Ngày luyện tập.: 稽古日
    がくしゅう - [学習]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X