• n, exp

    えんがい - [塩害] - [DIÊM HẠI]
    loại cây trồng dễ bị hỏng bởi hơi muối (muối ăn): 塩害に影響を受けやすい作物

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X