• n

    ほじょ - [補助]
    ひとで - [人手]
    バックアップ
    おうえん - [応援]
    あとおし - [後押し]
    sự hỗ trợ từ phía chính phủ về~: ~に関する行政の後押し

    Kinh tế

    うらずけ - [裏付け]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X