• n

    ふはい - [腐敗]
    chế độ quan liêu hủ bại: 腐敗した官僚制度

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X