-
n
キャンセル
- Hãy ấn vào nút hủy bỏ (cancel) để ngừng tải (download) dữ liệu xuống: キャンセル・ボタンをクリックしてダウンロードを中止する
- hủy bỏ đột ngột ~: ~の突然のキャンセル
- hủy bỏ sát nút. : ぎりぎりになってからのキャンセル
かいしょう - [解消]
- kết thúc hợp đồng, chấmt dứt quan hệ, hủy hôn ước, chấm dứt giao dịch, chấm dứt quan hệ với ai: 解消する〔契約・関係・婚約・取引・人間関係などを〕
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ