• n, exp

    かいやく - [解約]
    hủy tài khoản: 口座解約
    hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm nhân thọ: 生命保険解約
    nghiên cứu việc không thể hủy bỏ hợp đồng: 解約ができないことを考慮する
    có thể hủy hợp đồng nếu báo trước...tháng: ...カ月の事前通知で解約できる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X