• n

    ぼくめつ - [撲滅]
    Căn cứ theo hiệp định đó thì phải xóa bỏ hết sự phân biệt chủng tộc.: その協定に基づいて人種差別を撲滅しなければならない
    だは - [打破]
    たいじ - [退治]
    くちく - [駆逐]
    Tiêu diệt đối thủ cạnh tranh: 競争相手を駆逐する
    Chiến hạm có tính năng hủy diệt cao.: 高性能の駆逐艦
    くじょ - [駆除]
    かいめつ - [壊滅]
    Thành phố này đã phải chịu một đợt tấn công mang tính hủy diệt bằng bom.: その町は爆撃で壊滅的打撃を受けた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X