• n

    はき - [破棄]
    ちょうけし - [帳消し]
    Thanh danh bấy lâu của ông ta đã bị hủy hoại bởi vụ scandal lần này: 彼のせっかくの名声も今回のスキャンダルで帳消しになった。
    だいなし - [台無し]
    かいめつ - [潰滅] - [HỘi DiỆT]
    おだぶつ - [お陀仏]
    hủy hoại cái gì: ~をお陀仏にする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X