• n

    そえん - [疎遠]
    Sự hờ hững của bạn bè.: 友人との疎遠
    Ngay cả chúng tôi cũng có thời kỳ 2~ 3 năm không liên lạc gì với nhau.: 我々にも2~3年疎遠だった時期があった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X