• n

    こうめい - [高名] - [CAO DANH]
    Tôi đã hân hạnh được biết quí danh của ông từ lâu.: ご高名はかねかね承っております。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X