• n

    まれ - [稀]
    ちんちゅうのちん - [珍中の珍] - [TRÂN TRUNG TRÂN]
    ちんき - [珍奇] - [TRÂN KỲ]
    Động vật quý hiếm: 珍奇な動物
    Hàng hóa quý hiếm: 珍奇な品物
    きたい - [希代] - [HY ĐẠI]
    きしょう - [希少]
    mặc dù cũng ở mức độ hiếm hoi như vậy: 同じくらい希少だが
    tính hy hữu (hiếm có) tương đối: 相対的希少性

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X